Tiêu chuẩn về Kỹ thuật điện số 04/2025

Tiêu chuẩn về Kỹ thuật điện số 04/2025
08/04/2025
Thông tin phục vụ Doanh nghiệp
Yêu cầu tài liệu số
 STT  Tệp tin số  Tải tệp tin 
1. TC202504022
Kỹ thuật điện; Vật liệu cách điện; Chất lỏng cách điện; Vật liệu siêu dẫn; Vật liệu dẫn điện; Dây điện; Cáp điện; Phụ kiện điện; Thiết bị đóng cắt; Thiết bị điều khiển; Đèn; Máy biến áp; Máy kháng điện; Pin; Ắc quy; Bóng đèn LED; Thiết bị kéo bằng điện; Printed electronics; Insulating liquids; Superconductivity; Tungsten Wire; Electrical relays; Railway applications; Electric equipment; TCVN 14227:2025; IEC TR 62899-250:2025; BS EN IEC 60156:2025; IEC 61788-27:2025; ASTM F288-96(2025); ASTM F364-96(2025); ASTM F289-96(2025); ASTM F269-60(2025); ASTM F73-96(2025); IEC 61109:2025 CMV; IEC 61109:2025; BS EN IEC 63360:2025; TCVN 14296-1:2025; TCVN 14296-2:2025; TCVN 14296-3-1:2025; TCVN 14296-3:2025; TCVN 14296-4:2025; TCVN 14296-6:2025; IEC 63522-6:2025; IEC 63522-25:2025; IEC 63522-35:2025; IEC 63522-36:2025; IEC 63522-39:2025; BS EN IEC 60898-3:2025+A11:2025; JIS E 5004-3:2025; JIS E 5004-4:2025; JIS E 5004-5:2025; IEC TS 62271-315:2025 EXV; IEC TS 62271-315:2025; TCVN 11843:2025; IEC 62868-1:2020+AMD1:2025 CSV; IEC 62868-1:2020/AMD1:2025; IEC 62868-2-3:2021+AMD1:2025 CSV; IEC 62868-2-3:2021/AMD1:2025; BS EN IEC 61558-2-2:2025; BS EN IEC 61558-2-15:2025; BS EN IEC 61558-2-16:2025; BS EN IEC 61558-2-6:2025; BS EN IEC 61558-2-14:2025; BS EN IEC 61558-2-1:2025; BS EN IEC 61558-2-5:2025; BS EN IEC 61558-2-20:2025; BS EN IEC 61558-2-13:2025; BS EN IEC 61558-2-9:2025; IEC 62902:2025 RLV; IEC 62902:2025; BS EN IEC 60086-4:2025; JIS F 8101:2025; BS EN 50388-2:2025
Scroll