1.
|
Năm 2024 xuất khẩu thịt bò ăn ngũ cốc của Australia đạt kỷ lục
Loại Cơ sở dữ liệu: Thông tin Thị trường
|
07/03/2025
|
317
|
2.
|
Tiêu chuẩn về Công nghệ thực phẩm số 02/2025
Loại Cơ sở dữ liệu: Tiêu chuẩn
|
08/02/2025
|
499
|
3.
|
Tiêu chuẩn về Công nghệ thực phẩm số 01/2025
Loại Cơ sở dữ liệu: Tiêu chuẩn
|
08/01/2025
|
530
|
4.
|
Sản lượng ngũ cốc của Trung Quốc đạt mức cao kỷ lục
Loại Cơ sở dữ liệu: Thông tin Thị trường
|
07/01/2025
|
506
|
5.
|
Thị trường nông sản tuần qua: Gạo Ấn Độ giảm giá 3 tuần liên tiếp
Loại Cơ sở dữ liệu: Thông tin Thị trường
|
07/01/2025
|
144
|
6.
|
Xuất khẩu một mặt hàng của Việt Nam bất ngờ gây sốt trong tháng 8: Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc đều ưa chuộng, thu về hơn nửa tỷ USD trong 8 tháng đầu năm
Loại Cơ sở dữ liệu: Thông tin Thị trường
|
10/10/2023
|
125
|
7.
|
Tiêu chuẩn về Công nghệ thực phẩm số 08/2023
Loại Cơ sở dữ liệu: Tiêu chuẩn
|
08/09/2023
|
512
|
8.
|
Development of ready-to-eat (RTE) liwet rice with corn analog rice substitution as an alternative food in emergency conditions. IOP Conference Series. Earth and Environmental Science; Bristol Vol. 1169, Iss. 1, (Apr 2023): 012099
Loại Cơ sở dữ liệu: Thông tin theo lĩnh vực nghiên cứu
|
6/2023
|
287
|
9.
|
Physicochemical and sensory evaluation of shirataki noodles prepared from porang and tapioca flours. IOP Conference Series. Earth and Environmental Science; Bristol Vol. 1169, Iss. 1, (Apr 2023): 012101
Loại Cơ sở dữ liệu: Thông tin theo lĩnh vực nghiên cứu
|
6/2023
|
565
|
10.
|
The effect of sorghum flour substituted in kwetiau (rice noodles) on the characteristics of physicochemical, functional, and sensory. IOP Conference Series. Earth and Environmental Science; Bristol Vol. 1169, Iss. 1, (Apr 2023): 012102
Loại Cơ sở dữ liệu: Thông tin theo lĩnh vực nghiên cứu
|
6/2023
|
727
|